Diễn biến chính Rotherham United vs Huddersfield Town |
||||
46' | (23)↑(18)↓ | |||
58' | Thomas S. | |||
(9)↑(14)↓ | 76' | |||
(30)↑(8)↓ | 76' | |||
(38)↑(40)↓ | 81' | |||
(3)↑(18)↓ | 88' | |||
90' | (16)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Huddersfield Town |
||||
Rotherham United | Huddersfield Town | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
27 |
|
Ném biên |
|
34 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |