
Diễn biến chính Rotherham United vs Cardiff City |
||||
11' | 0-1 | Etete K. | ||
Ogbene C. | 1-1 | 37' | ||
(16)↑(17)↓ | 44' | |||
44' | (10)↑(9)↓ | |||
(30)↑(21)↓ | 46' | |||
(12)↑(22)↓ | 46' | |||
87' | 1-2 | Kipre C. |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Cardiff City |
||||
Rotherham United | Cardiff City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
184 |
|
Số đường chuyền |
|
179 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
13 |
|
Ném biên |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |