
Diễn biến chính Rotherham United vs Barnsley |
||||
(11)↑(10)↓ | 46' | |||
52' | 0-1 | Phillips A. | ||
(9)↑(15)↓ | 63' | |||
64' | (33)↑(44)↓ | |||
64' | (20)↑(22)↓ | |||
75' | (12)↑(18)↓ | |||
(28)↑(7)↓ | 86' | |||
87' | (10)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Barnsley |
||||
Rotherham United | Barnsley | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
255 |
|
Số đường chuyền |
|
349 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
30 |
|
Ném biên |
|
28 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
34 |
|
Long pass |
|
30 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |