Diễn biến chính Ross County vs Glasgow Rangers |
||||
22' | 0-1 | Roofe K. | ||
26' | 0-2 | Tavernier J. | ||
(35)↑(16)↓ | 46' | |||
(7)↑(14)↓ | 56' | |||
59' | (19)↑(25)↓ | |||
60' | (17)↑(14)↓ | |||
(43)↑(42)↓ | 65' | |||
(27)↑(15)↓ | 70' | |||
73' | (99)↑(9)↓ | |||
73' | (11)↑(13)↓ | |||
83' | (8)↑(43)↓ |
Số liệu thống kê Ross County vs Glasgow Rangers |
||||
Ross County | Glasgow Rangers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
9 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
253 |
|
Số đường chuyền |
|
515 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
18 |
|
Ném biên |
|
20 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
19 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |