Diễn biến chính Ross County vs Celtic FC |
||||
Ronan Hale | 1-0 | 43' | ||
(26)↑(15)↓ | 46' | |||
61' | (8)↑(9)↓ | |||
61' | (28)↑(27)↓ | |||
61' | (14)↑(41)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 65' | |||
(14)↑(10)↓ | 66' | |||
68' | (49)↑(38)↓ | |||
76' | 1-1 | Johnston A. | ||
(25)↑(23)↓ | 76' | |||
(2)↑(24)↓ | 76' | |||
88' | 1-2 | Kuhn N. |
Số liệu thống kê Ross County vs Celtic FC |
||||
Ross County | Celtic FC | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
18 |
17% |
|
Kiểm soát bóng |
|
83% |
20% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
80% |
169 |
|
Số đường chuyền |
|
786 |
56% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
15 |
|
Ném biên |
|
19 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
21 |
|
Long pass |
|
22 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
163 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
102 |