Diễn biến chính Rosenborg vs Sandefjord |
||||
31' | 0-1 | Bikoro F. | ||
(20)↑(19)↓ | 46' | |||
(11)↑(18)↓ | 46' | |||
(8)↑(80)↓ | 46' | |||
46' | (4)↑(26)↓ | |||
(29)↑(17)↓ | 62' | |||
(22)↑(23)↓ | 72' | |||
73' | (11)↑(14)↓ | |||
86' | (7)↑(27)↓ | |||
86' | (8)↑(23)↓ | |||
Holse C. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Rosenborg vs Sandefjord |
||||
Rosenborg | Sandefjord | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
507 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
44 |
|
Ném biên |
|
27 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
10 |
|
Thử thách |
|
22 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |