Số liệu thống kê Romania (W)(N) vs Greece (W) |
||||
Romania (W)(N) | Greece (W) | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
46 |
|
Pha tấn công |
|
46 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |