
Diễn biến chính Rodez Aveyron vs Paris FC |
||||
52' | (9)↑(21)↓ | |||
(35)↑(6)↓ | 67' | |||
(29)↑(28)↓ | 67' | |||
(20)↑(19)↓ | 67' | |||
74' | (20)↑(12)↓ | |||
74' | (14)↑(35)↓ | |||
(10)↑(25)↓ | 78' | |||
(11)↑(12)↓ | 87' | |||
89' | (33)↑(7)↓ | |||
89' | (19)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Rodez Aveyron vs Paris FC |
||||
Rodez Aveyron | Paris FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
587 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |