
Diễn biến chính Rodez Aveyron vs Concarneau |
||||
Danger B. | 1-0 | 15' | ||
59' | (18)↑(9)↓ | |||
59' | (22)↑(14)↓ | |||
Hountondji A. | 2-0 | 62' | ||
63' | (8)↑(15)↓ | |||
(18)↑(24)↓ | 72' | |||
(10)↑(8)↓ | 77' | |||
(12)↑(17)↓ | 77' | |||
(25)↑(22)↓ | 82' | |||
(6)↑(14)↓ | 82' | |||
90' | (3)↑(2)↓ | |||
90' | (11)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Rodez Aveyron vs Concarneau |
||||
Rodez Aveyron | Concarneau | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
258 |
|
Số đường chuyền |
|
626 |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Thử thách |
|
9 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |