
Diễn biến chính RKC Waalwijk vs FC Utrecht |
||||
Min D. | 1-0 | 26' | ||
46' | (26)↑(37)↓ | |||
54' | (14)↑(3)↓ | |||
61' | 1-1 | Bozdogan C. | ||
(19)↑(14)↓ | 65' | |||
Margaret R. | 2-1 | 66' | ||
72' | (5)↑(2)↓ | |||
73' | (10)↑(6)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 80' | |||
81' | (77)↑(16)↓ | |||
84' | 2-2 | Lammers S. | ||
(2)↑(27)↓ | 87' |
Số liệu thống kê RKC Waalwijk vs FC Utrecht |
||||
RKC Waalwijk | FC Utrecht | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
332 |
|
Số đường chuyền |
|
538 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Ném biên |
|
21 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |