Diễn biến chính RKC Waalwijk vs Almere City FC |
||||
(5)↑(28)↓ | 19' | |||
53' | (39)↑(17)↓ | |||
53' | (6)↑(22)↓ | |||
68' | (27)↑(3)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 72' | |||
(11)↑(20)↓ | 81' | |||
(29)↑(9)↓ | 81' | |||
(27)↑(14)↓ | 81' | |||
88' | (16)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê RKC Waalwijk vs Almere City FC |
||||
RKC Waalwijk | Almere City FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
65 |
|
Đánh đầu |
|
63 |
42 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
22 |
|
Ném biên |
|
29 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |