Diễn biến chính River Plate vs Independiente |
||||
Barco E. | 1-0 | 17' | ||
21' | (30)↑(19)↓ | |||
(23)↑(17)↓ | 23' | |||
46' | (28)↑(5)↓ | |||
58' | (11)↑(34)↓ | |||
61' | Perez D. | |||
66' | (4)↑(7)↓ | |||
(25)↑(11)↓ | 68' | |||
(9)↑(18)↓ | 68' | |||
Miguel Borja | 2-0 | 80' | ||
(26)↑(10)↓ | 86' | |||
(8)↑(24)↓ | 86' |
Số liệu thống kê River Plate vs Independiente |
||||
River Plate | Independiente | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
624 |
|
Số đường chuyền |
|
249 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
25 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |