
Diễn biến chính Rio Ave vs Vitoria Guimaraes |
||||
46' | (76)↑(2)↓ | |||
55' | 0-1 | Handel T. | ||
(27)↑(15)↓ | 60' | |||
66' | (9)↑(11)↓ | |||
66' | (80)↑(8)↓ | |||
(16)↑(4)↓ | 72' | |||
(17)↑(9)↓ | 72' | |||
73' | (44)↑(3)↓ | |||
81' | (28)↑(10)↓ | |||
(30)↑(10)↓ | 82' | |||
(95)↑(93)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Rio Ave vs Vitoria Guimaraes |
||||
Rio Ave | Vitoria Guimaraes | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
441 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
4 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |