Diễn biến chính Rio Ave vs FC Arouca |
||||
Hernani | 45' | |||
(17)↑(21)↓ | 62' | |||
(93)↑(77)↓ | 62' | |||
Paulo V. | 1-0 | 69' | ||
73' | (7)↑(14)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 74' | |||
84' | (9)↑(6)↓ | |||
84' | (18)↑(19)↓ | |||
(30)↑(6)↓ | 87' | |||
(95)↑(22)↓ | 87' | |||
89' | (8)↑(11)↓ | |||
Pantalon R. | 90' |
Số liệu thống kê Rio Ave vs FC Arouca |
||||
Rio Ave | FC Arouca | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
439 |
|
Số đường chuyền |
|
461 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
19 |
|
Ném biên |
|
30 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |