
Diễn biến chính Rio Ave vs Estoril |
||||
Boateng E. | 1-0 | 56' | ||
65' | (91)↑(33)↓ | |||
65' | (48)↑(82)↓ | |||
(42)↑(14)↓ | 70' | |||
(7)↑(4)↓ | 70' | |||
74' | (20)↑(9)↓ | |||
(5)↑(77)↓ | 78' | |||
(28)↑(21)↓ | 78' | |||
80' | (79)↑(5)↓ | |||
80' | (7)↑(64)↓ | |||
(9)↑(81)↓ | 83' | |||
85' | 1-1 | Heriberto Tavares |
Số liệu thống kê Rio Ave vs Estoril |
||||
Rio Ave | Estoril | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
513 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
7 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
22 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |