
Diễn biến chính Rennes vs Stade Brestois |
||||
Kalimuendo A. | 1-0 | 4' | ||
Kalimuendo A. | 2-0 | 9' | ||
11' | 2-1 | Mounie S. | ||
48' | 2-2 | Omari W.(OW) | ||
54' | 2-3 | Satriano M. | ||
(10)↑(8)↓ | 59' | |||
(3)↑(16)↓ | 59' | |||
66' | 2-4 | Camara M. | ||
Theate A. | 3-4 | 68' | ||
70' | (28)↑(45)↓ | |||
(28)↑(6)↓ | 74' | |||
76' | (26)↑(7)↓ | |||
76' | (23)↑(8)↓ | |||
Terrier M. | 4-4 | 79' | ||
(32)↑(7)↓ | 86' | |||
90' | (22)↑(10)↓ | |||
90' | 4-5 | Brassier L. |
Số liệu thống kê Rennes vs Stade Brestois |
||||
Rennes | Stade Brestois | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
13 |
|
Ném biên |
|
16 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |