Diễn biến chính Rennes vs Nice |
||||
Bourigeaud B. | 1-0 | 31' | ||
Kalimuendo A. | 2-0 | 54' | ||
64' | (25)↑(24)↓ | |||
64' | (37)↑(18)↓ | |||
(32)↑(28)↓ | 65' | |||
(34)↑(14)↓ | 77' | |||
77' | (22)↑(9)↓ | |||
78' | (32)↑(11)↓ | |||
(42)↑(32)↓ | 86' | |||
(99)↑(33)↓ | 86' | |||
(16)↑(9)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Rennes vs Nice |
||||
Rennes | Nice | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
414 |
|
Số đường chuyền |
|
543 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
20 |
|
Ném biên |
|
16 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |