
Diễn biến chính Reims vs Metz |
||||
Diakite O. | 1-0 | 3' | ||
14' | 1-1 | Arthur Atta | ||
35' | (38)↑(2)↓ | |||
(2)↑(32)↓ | 63' | |||
(18)↑(25)↓ | 63' | |||
(17)↑(9)↓ | 73' | |||
Ito J. | 2-1 | 79' | ||
(72)↑(6)↓ | 84' | |||
85' | (8)↑(29)↓ | |||
86' | (37)↑(14)↓ | |||
86' | (36)↑(18)↓ | |||
90' | (99)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Reims vs Metz |
||||
Reims | Metz | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
224 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
15 |
|
Ném biên |
|
14 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |