Số liệu thống kê Red Arrows vs Lumwana Radiants |
||||
Red Arrows | Lumwana Radiants | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
146 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |