Diễn biến chính Real Sociedad vs Alaves |
||||
Remiro A. | 36' | |||
(32)↑(21)↓ | 39' | |||
57' | (22)↑(8)↓ | |||
57' | (15)↑(21)↓ | |||
70' | (23)↑(18)↓ | |||
70' | (20)↑(32)↓ | |||
76' | 0-1 | Rioja L. | ||
(19)↑(23)↓ | 86' | |||
(7)↑(10)↓ | 87' | |||
(3)↑(17)↓ | 90' | |||
(12)↑(14)↓ | 90' | |||
90' | (17)↑(11)↓ | |||
Zubimendi M. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Real Sociedad vs Alaves |
||||
Real Sociedad | Alaves | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
368 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
72 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
30 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |