Diễn biến chính Real Sociedad vs AFC Ajax |
||||
34' | (29)↑(9)↓ | |||
(27)↑(6)↓ | 45' | |||
(22)↑(24)↓ | 46' | |||
(7)↑(11)↓ | 65' | |||
65' | (21)↑(23)↓ | |||
65' | (49)↑(20)↓ | |||
Barrenetxea A. | 1-0 | 67' | ||
74' | (5)↑(4)↓ | |||
74' | (38)↑(28)↓ | |||
Kubo T. | 2-0 | 85' | ||
(19)↑(10)↓ | 87' | |||
(17)↑(14)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Real Sociedad vs AFC Ajax |
||||
Real Sociedad | AFC Ajax | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
384 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
24 |
|
Long pass |
|
33 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |