Diễn biến chính Reading vs Wigan Athletic |
||||
Savage C. | 1-0 | 7' | ||
Ehibhatiomhan K. | 2-0 | 57' | ||
61' | (20)↑(7)↓ | |||
61' | (14)↑(10)↓ | |||
61' | (44)↑(29)↓ | |||
61' | (2)↑(5)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 62' | |||
(30)↑(3)↓ | 75' | |||
79' | (25)↑(8)↓ | |||
(2)↑(28)↓ | 90' | |||
(19)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Reading vs Wigan Athletic |
||||
Reading | Wigan Athletic | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
398 |
|
Số đường chuyền |
|
448 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
14 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
25 |
|
Long pass |
|
20 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |