Diễn biến chính Reading vs Charlton Athletic |
||||
46' | (18)↑(8)↓ | |||
(2)↑(3)↓ | 63' | |||
Savage C. | 1-0 | 66' | ||
68' | (24)↑(7)↓ | |||
68' | (22)↑(9)↓ | |||
(6)↑(24)↓ | 73' | |||
Smith S. | 2-0 | 76' | ||
78' | (29)↑(26)↓ | |||
(26)↑(37)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Reading vs Charlton Athletic |
||||
Reading | Charlton Athletic | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
221 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
10 |
|
Ném biên |
|
8 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
31 |
|
Long pass |
|
29 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |