Diễn biến chính Reading vs Cambridge United |
||||
Wing L. | 1-0 | 49' | ||
(7)↑(8)↓ | 56' | |||
Mamadi Camara | 2-0 | 60' | ||
62' | (34)↑(19)↓ | |||
Wing L. | 3-0 | 63' | ||
68' | (6)↑(7)↓ | |||
69' | (18)↑(9)↓ | |||
83' | (37)↑(10)↓ | |||
(6)↑(27)↓ | 86' | |||
(19)↑(28)↓ | 89' | |||
(49)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Reading vs Cambridge United |
||||
Reading | Cambridge United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
584 |
|
Số đường chuyền |
|
287 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
28 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |