
Diễn biến chính RCD Espanyol vs SD Huesca |
||||
(16)↑(11)↓ | 46' | |||
65' | (24)↑(9)↓ | |||
71' | (10)↑(22)↓ | |||
71' | (12)↑(3)↓ | |||
(17)↑(19)↓ | 72' | |||
(15)↑(8)↓ | 72' | |||
(9)↑(7)↓ | 85' | |||
86' | (2)↑(8)↓ | |||
86' | (18)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê RCD Espanyol vs SD Huesca |
||||
RCD Espanyol | SD Huesca | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
522 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |