
Diễn biến chính RB Leipzig vs VfL Wolfsburg |
||||
4' | 0-1 | Amoura M. E. A. | ||
5' | 0-2 | Tomas T. | ||
16' | 0-3 | Amoura M. E. A. | ||
(13)↑(23)↓ | 31' | |||
(18)↑(8)↓ | 46' | |||
64' | 0-4 | Maehle J. | ||
69' | (31)↑(2)↓ | |||
(19)↑(30)↓ | 69' | |||
76' | (32)↑(39)↓ | |||
76' | (10)↑(11)↓ | |||
(24)↑(44)↓ | 77' | |||
(47)↑(14)↓ | 78' | |||
Orban W. | 1-4 | 82' | ||
85' | (8)↑(24)↓ | |||
85' | (17)↑(9)↓ | |||
90' | 1-5 | Behrens K. |
Số liệu thống kê RB Leipzig vs VfL Wolfsburg |
||||
RB Leipzig | VfL Wolfsburg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
636 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
3 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
13 |
3 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
22 |
|
Long pass |
|
30 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |