Diễn biến chính RB Leipzig vs Real Madrid |
||||
48' | 0-1 | Diaz B. | ||
(8)↑(39)↓ | 75' | |||
(9)↑(17)↓ | 75' | |||
(6)↑(7)↓ | 76' | |||
84' | (17)↑(21)↓ | |||
84' | (14)↑(11)↓ | |||
(44)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê RB Leipzig vs Real Madrid |
||||
RB Leipzig | Real Madrid | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
540 |
|
Số đường chuyền |
|
547 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
9 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
2 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
14 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |