
Bắt đầu: 10/11/2024 00:30
Sân: Christian Dingert
Diễn biến chính RB Leipzig vs Borussia Monchengladbach |
||||
(8)↑(39)↓ | 67' | |||
(30)↑(9)↓ | 67' | |||
72' | (16)↑(27)↓ | |||
72' | (10)↑(14)↓ | |||
(20)↑(14)↓ | 81' | |||
(13)↑(18)↓ | 81' | |||
81' | (19)↑(9)↓ | |||
81' | (31)↑(25)↓ | |||
90' | (2)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê RB Leipzig vs Borussia Monchengladbach |
||||
RB Leipzig | Borussia Monchengladbach | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
617 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
14 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
18 |
|
Long pass |
|
31 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |