
Diễn biến chính RB Leipzig vs Aston Villa |
||||
3' | 0-1 | McGinn J. | ||
Openda L. | 1-1 | 27' | ||
46' | (9)↑(11)↓ | |||
(44)↑(8)↓ | 46' | |||
52' | 1-2 | Duran J. | ||
Baumgartner C. | 2-2 | 62' | ||
71' | (20)↑(2)↓ | |||
76' | (10)↑(7)↓ | |||
(19)↑(30)↓ | 76' | |||
83' | (6)↑(8)↓ | |||
83' | (22)↑(12)↓ | |||
(16)↑(18)↓ | 84' | |||
85' | 2-3 | Barkley R. |
Số liệu thống kê RB Leipzig vs Aston Villa |
||||
RB Leipzig | Aston Villa | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
447 |
|
Số đường chuyền |
|
508 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
9 |
|
Ném biên |
|
14 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
16 |
|
Long pass |
|
16 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |