
Diễn biến chính Rapid Vienna (Youth)<font color=#880000>(N)</font> vs SR Donaufeld Wien |
||||
11' | 0-1 | |||
1-1 | 44' | |||
51' | 1-2 | |||
65' | 1-3 | |||
83' | 1-4 |
Số liệu thống kê Rapid Vienna (Youth)(N) vs SR Donaufeld Wien |
||||
Rapid Vienna (Youth)<font color=#880000>(N)</font> | SR Donaufeld Wien | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
58 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |