
Diễn biến chính Rakow Czestochowa vs Atalanta |
||||
14' | 0-1 | Muriel L. | ||
26' | 0-2 | Giovanni Bonfanti | ||
(77)↑(30)↓ | 62' | |||
(19)↑(11)↓ | 62' | |||
72' | 0-3 | Muriel L. | ||
(22)↑(20)↓ | 78' | |||
(93)↑(27)↓ | 81' | |||
(99)↑(9)↓ | 81' | |||
84' | (45)↑(3)↓ | |||
84' | (31)↑(29)↓ | |||
89' | (52)↑(59)↓ | |||
90' | (99)↑(9)↓ | |||
90' | (44)↑(25)↓ | |||
90' | 0-4 | De Ketelaere C. |
Số liệu thống kê Rakow Czestochowa vs Atalanta |
||||
Rakow Czestochowa | Atalanta | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
426 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
19 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
13 |
|
Thử thách |
|
17 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |