Diễn biến chính Racing Louisville (W) vs Portland Thorns FC (W) |
||||
| 6' | 0-1 | Weaver M. | ||
| Erceg A. | 1-1 | 60' | ||
| Kgatlana T. | 2-1 | 64' | ||
Số liệu thống kê Racing Louisville (W) vs Portland Thorns FC (W) |
||||
| Racing Louisville (W) | Portland Thorns FC (W) | |||
| 10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
| 10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
| 5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
| 8 |
|
Cản sút |
|
3 |
| 46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
| 48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
| 374 |
|
Số đường chuyền |
|
457 |
| 4 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
3 |
| 7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
| 3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
| 14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
| 7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
| 2 |
|
Woodwork |
|
0 |
| 10 |
|
Thử thách |
|
10 |
| 27 |
|
Pha tấn công |
|
25 |
| 52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |