
Diễn biến chính Racing Genk vs Servette |
||||
3' | Crivelli E. | |||
Tresor Ndayishimiye M. | 1-0 | 28' | ||
36' | 1-1 | Cognat T. | ||
Arokodare T. | 2-1 | 51' | ||
63' | 2-2 | Bedia C. |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Servette |
||||
Racing Genk | Servette | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
34 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
14 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
20 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
725 |
|
Số đường chuyền |
|
273 |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
2 |
|
Cứu thua |
|
11 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
3 |
|
Corners (Overtime) |
|
0 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
187 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
154 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |