Diễn biến chính Racing Genk vs Saint Gilloise |
||||
Arokodare T. | 1-0 | 27' | ||
46' | (4)↑(9)↓ | |||
(22)↑(46)↓ | 64' | |||
(7)↑(19)↓ | 76' | |||
85' | (11)↑(10)↓ | |||
86' | (7)↑(27)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 87' | |||
90' | Burgess C. |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Saint Gilloise |
||||
Racing Genk | Saint Gilloise | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
340 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
32 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
32 |
12 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |