Diễn biến chính Racing Genk vs Royal Antwerp |
||||
Fadera A. | 1-0 | 10' | ||
46' | (19)↑(11)↓ | |||
46' | (33)↑(2)↓ | |||
65' | (9)↑(24)↓ | |||
(99)↑(90)↓ | 69' | |||
74' | (7)↑(10)↓ | |||
74' | (8)↑(27)↓ | |||
Arokodare T. | 2-0 | 75' | ||
Arokodare T. | 3-0 | 77' | ||
(19)↑(14)↓ | 88' | |||
(9)↑(8)↓ | 90' | |||
(24)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Royal Antwerp |
||||
Racing Genk | Royal Antwerp | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
461 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |