Diễn biến chính Racing Genk vs Royal Antwerp |
||||
Arokodare T. | 1-0 | 45' | ||
58' | 1-1 | Kerk G. | ||
71' | (11)↑(24)↓ | |||
(4)↑(46)↓ | 71' | |||
Heynen B. | 2-1 | 75' | ||
(7)↑(99)↓ | 78' | |||
78' | (8)↑(27)↓ | |||
(14)↑(34)↓ | 86' | |||
90' | (32)↑(7)↓ | |||
90' | 2-2 | Alderweireld T. | ||
90' | Balikwisha M. |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Royal Antwerp |
||||
Racing Genk | Royal Antwerp | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
327 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
22 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |