Diễn biến chính Racing Genk vs Charleroi |
||||
74' | (9)↑(19)↓ | |||
(17)↑(20)↓ | 74' | |||
Arokodare T. | 1-0 | 77' | ||
Steuckers J. | 2-0 | 83' | ||
(21)↑(24)↓ | 84' | |||
85' | (99)↑(15)↓ | |||
85' | (70)↑(22)↓ | |||
85' | (24)↑(8)↓ | |||
85' | (7)↑(17)↓ | |||
(32)↑(7)↓ | 85' | |||
(9)↑(99)↓ | 85' | |||
Adedeji-Sternberg N. | 3-0 | 90' | ||
(14)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Charleroi |
||||
Racing Genk | Charleroi | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
536 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
25 |
|
Long pass |
|
26 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |