Diễn biến chính Racing Genk vs Anderlecht |
||||
Arokodare T. | 1-0 | 29' | ||
59' | (83)↑(17)↓ | |||
60' | (7)↑(10)↓ | |||
Karetsas K. | 2-0 | 72' | ||
(32)↑(7)↓ | 75' | |||
(17)↑(20)↓ | 75' | |||
77' | (20)↑(23)↓ | |||
77' | (6)↑(5)↓ | |||
83' | (19)↑(27)↓ | |||
(9)↑(99)↓ | 87' | |||
(24)↑(21)↓ | 88' | |||
(44)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Anderlecht |
||||
Racing Genk | Anderlecht | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
490 |
|
Số đường chuyền |
|
440 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
13 |
|
Ném biên |
|
13 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
27 |
|
Long pass |
|
31 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |