Diễn biến chính Racing Club vs Newells Old Boys |
||||
64' | (7)↑(22)↓ | |||
64' | (26)↑(16)↓ | |||
(27)↑(7)↓ | 64' | |||
(15)↑(22)↓ | 65' | |||
66' | 0-1 | Velazquez G. | ||
68' | (15)↑(23)↓ | |||
81' | (51)↑(26)↓ | |||
82' | (28)↑(43)↓ | |||
(24)↑(11)↓ | 90' | |||
(50)↑(4)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Racing Club vs Newells Old Boys |
||||
Racing Club | Newells Old Boys | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
436 |
|
Số đường chuyền |
|
289 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
2 |
|
Việt vị |
|
6 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
26 |
|
Ném biên |
|
12 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
14 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |