Diễn biến chính Racing Club vs Boca Juniors |
||||
46' | (57)↑(15)↓ | |||
46' | (11)↑(16)↓ | |||
(37)↑(29)↓ | 62' | |||
(22)↑(11)↓ | 79' | |||
(7)↑(26)↓ | 79' | |||
86' | (49)↑(8)↓ | |||
(10)↑(15)↓ | 87' | |||
90' | (7)↑(17)↓ | |||
90' | (3)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Racing Club vs Boca Juniors |
||||
Racing Club | Boca Juniors | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |