Diễn biến chính Rabotnicki Skopje<font color=#880000>(N)</font> vs GKS Tychy |
||||
| 1-0 | 33' | |||
| 75' | 1-1 | |||
Số liệu thống kê Rabotnicki Skopje(N) vs GKS Tychy |
||||
| Rabotnicki Skopje<font color=#880000>(N)</font> | GKS Tychy | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
| 50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
| 55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
| 119 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
| 65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |