
Diễn biến chính Quevilly vs Concarneau |
||||
28' | 0-1 | Chadli N. | ||
35' | 0-2 | Ba P. I. | ||
(9)↑(17)↓ | 45' | |||
45' | 0-3 | Merdji Y. | ||
55' | (26)↑(6)↓ | |||
(19)↑(14)↓ | 71' | |||
(93)↑(90)↓ | 71' | |||
81' | (33)↑(21)↓ | |||
Soumano S. | 1-3 | 83' | ||
90' | (9)↑(17)↓ | |||
Georgen A.(OW) | 2-3 | 90' | ||
(7)↑(58)↓ | 90' | |||
(20)↑(22)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Quevilly vs Concarneau |
||||
Quevilly | Concarneau | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
430 |
|
Số đường chuyền |
|
480 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |