
Bắt đầu: 26/04/2024 17:00
Sân: Zhang Lei
Diễn biến chính Qingdao Youth Island vs Nantong Zhiyun |
||||
31' | 0-1 | Godinez J. | ||
38' | 0-2 | Godinez J. | ||
(9)↑(14)↓ | 46' | |||
(25)↑(5)↓ | 46' | |||
61' | (18)↑(26)↓ | |||
62' | (31)↑(34)↓ | |||
75' | (38)↑(25)↓ | |||
(13)↑(39)↓ | 76' | |||
(29)↑(18)↓ | 88' | |||
(16)↑(27)↓ | 90' | |||
90' | (11)↑(29)↓ | |||
90' | (15)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Qingdao Youth Island vs Nantong Zhiyun |
||||
Qingdao Youth Island | Nantong Zhiyun | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |