Diễn biến chính Qingdao Manatee vs Shanghai Shenhua |
||||
46' | (10)↑(8)↓ | |||
58' | 0-1 | Malele C. | ||
(21)↑(8)↓ | 62' | |||
67' | (5)↑(20)↓ | |||
(25)↑(32)↓ | 75' | |||
(27)↑(33)↓ | 75' | |||
79' | (17)↑(11)↓ | |||
(11)↑(12)↓ | 85' | |||
90' | (18)↑(7)↓ | |||
90' | (24)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Qingdao Manatee vs Shanghai Shenhua |
||||
Qingdao Manatee | Shanghai Shenhua | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
474 |
|
Số đường chuyền |
|
343 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |