Diễn biến chính PSV Eindhoven vs Go Ahead Eagles |
||||
de Jong L. | 1-0 | 21' | ||
Til G. | 2-0 | 49' | ||
de Jong L. | 3-0 | 53' | ||
(10)↑(20)↓ | 68' | |||
(11)↑(27)↓ | 68' | |||
71' | (29)↑(23)↓ | |||
71' | (32)↑(9)↓ | |||
71' | (16)↑(11)↓ | |||
71' | (21)↑(10)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 77' | |||
(32)↑(9)↓ | 77' | |||
(2)↑(5)↓ | 78' |
Số liệu thống kê PSV Eindhoven vs Go Ahead Eagles |
||||
PSV Eindhoven | Go Ahead Eagles | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
607 |
|
Số đường chuyền |
|
317 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
8 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |