
Diễn biến chính PSV Eindhoven vs Arsenal |
||||
42' | 0-1 | Nketiah E. | ||
Vertessen Y. | 1-1 | 50' | ||
62' | (8)↑(25)↓ | |||
62' | (41)↑(17)↓ | |||
62' | (4)↑(2)↓ | |||
(26)↑(11)↓ | 74' | |||
(8)↑(34)↓ | 74' | |||
(20)↑(10)↓ | 83' | |||
89' | (9)↑(24)↓ | |||
89' | (10)↑(29)↓ | |||
(35)↑(32)↓ | 90' |
Số liệu thống kê PSV Eindhoven vs Arsenal |
||||
PSV Eindhoven | Arsenal | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
398 |
|
Số đường chuyền |
|
565 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |