Diễn biến chính PSV Eindhoven vs AFC Ajax |
||||
de Jong L. | 1-0 | 13' | ||
46' | (9)↑(3)↓ | |||
Simons X. | 2-0 | 54' | ||
(11)↑(27)↓ | 66' | |||
(15)↑(20)↓ | 66' | |||
(18)↑(5)↓ | 73' | |||
de Jong L. | 3-0 | 78' | ||
85' | (18)↑(19)↓ | |||
(28)↑(7)↓ | 86' | |||
(10)↑(9)↓ | 86' |
Số liệu thống kê PSV Eindhoven vs AFC Ajax |
||||
PSV Eindhoven | AFC Ajax | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
343 |
|
Số đường chuyền |
|
629 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |