Diễn biến chính Preuben Munster vs Magdeburg |
||||
12' | 0-1 | Atik B. | ||
Mees J. | 1-1 | 38' | ||
46' | (13)↑(25)↓ | |||
46' | (21)↑(29)↓ | |||
46' | (8)↑(27)↓ | |||
54' | 1-2 | Mathisen M. | ||
(7)↑(9)↓ | 59' | |||
(30)↑(32)↓ | 59' | |||
69' | (17)↑(23)↓ | |||
(31)↑(2)↓ | 74' | |||
(18)↑(14)↓ | 78' | |||
90' | (22)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Preuben Munster vs Magdeburg |
||||
Preuben Munster | Magdeburg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
300 |
|
Số đường chuyền |
|
461 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
23 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
16 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |