Diễn biến chính Preston North End vs Sunderland A.F.C |
||||
46' | (21)↑(3)↓ | |||
54' | 0-1 | Diallo A. | ||
(17)↑(15)↓ | 56' | |||
61' | 0-2 | Pritchard A. | ||
65' | 0-3 | Clarke J. | ||
66' | (45)↑(11)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 69' | |||
72' | (25)↑(28)↓ | |||
86' | (22)↑(39)↓ | |||
86' | (17)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Preston North End vs Sunderland A.F.C |
||||
Preston North End | Sunderland A.F.C | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
357 |
|
Số đường chuyền |
|
599 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
1 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
37 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
16 |
|
Ném biên |
|
20 |
37 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |