Diễn biến chính Preston North End vs Plymouth Argyle |
||||
Holmes D. | 1-0 | 1' | ||
Millar L. | 2-0 | 25' | ||
(10)↑(8)↓ | 46' | |||
(4)↑(18)↓ | 60' | |||
61' | 2-1 | Hardie R. | ||
(26)↑(16)↓ | 63' | |||
68' | (11)↑(14)↓ | |||
73' | (20)↑(28)↓ | |||
(11)↑(28)↓ | 75' | |||
85' | (6)↑(5)↓ | |||
85' | (23)↑(4)↓ | |||
85' | (19)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Preston North End vs Plymouth Argyle |
||||
Preston North End | Plymouth Argyle | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
14 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
9 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
265 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
59% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
31 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |